Những tên biển báo giao thông bằng tiếng Anh

Biển báo giao thông bằng tiếng Anh không chỉ giúp các bé mở rộng vốn từ tiếng Anh, mà còn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của các biển báo giao thông quan trọng trong cuộc sống. Hãy cùng iSmartKids tham khảo ngay những tên biển báo giao thông bằng tiếng Anh phổ biến nhất nhé!

Những tên biển báo giao thông bằng tiếng Anh

Các biển báo giao thông bằng tiếng Anh lớp 7

Đây là một số biển báo giao thông quan trọng mà các bạn học sinh lớp 7 cần nắm để hiểu các bài đọc và bài nghe liên quan đến chủ đề này:

  1. Traffic lights ahead:Phía trước có đèn giao thông
  2. Road works ahead: Công trường đang thi công phía trước
  3. No entry for motor vehicles:Cấm xe ô tô và xe máy
  4. School crossing ahead:Khu vực băng qua đường dành cho học sinh
  5. U-turn is prohibited:Cấm quay đầu xe
  6. Slippery road: Đường trơn trượt
  7. No entry:Cấm vào
  8. No pedestrians: Không dành cho người đi bộ
  9. Two-way traffic ahead:Đường 2 chiều ở phía trước
  10. No parking allowed: Không được phép đỗ xe
  11. Roundabout ahead:Vòng xoay ở phía trước
  12. No turn right on red: Cấm rẽ phải khi đèn đỏ

Các biển báo giao thông bằng tiếng Anh lớp 7

Từ vựng về biển báo giao thông bằng tiếng Anh

Dưới đây là những cụm từ thường xuyên xuất hiện trong các bảng chỉ dẫn trên biển báo giao thông, giúp người tham gia giao thông hiểu rõ hơn. Các cụm từ này giúp bảo đảm rằng mọi người đều có thể hiểu và tuân thủ các quy định giao thông để đảm bảo an toàn khi di chuyển trên đường.

  1. Crosswalk ahead: Chuẩn bị đến vạch qua đường dành cho người đi bộ
  2. No horn between 11 pm and 5 am:Không bấm kèn xe từ 11 giờ tối cho đến 5 giờ sáng
  3. Give way to emergency vehicles: Nhường đường cho xe cứu thương
  4. No vehicles carrying hazardous materials: Cấm xe chở vật liệu nguy hiểm
  5. Road closed for repairs: Đường bị chặn để sửa chữa
  6. No right turn from 7 am to 8 pm: Cấm rẽ phải từ 7 giờ sáng đến 8 giờ tối
  7. No parking within 10 meters of intersection: Cấm đỗ xe trong vòng 10 mét của ngã tư
  8. Beware of animals crossing: Coi chừng động vật qua đường
  9. No vehicles over 3 tons:Cấm xe có trọng lượng trên 3 tấn
  10. No pedestrians allowed on roadway: Người đi bộ bị cấm đi trên đường
  11. Beware of falling rocks:Coi chừng đá rơi
  12. Watch for pedestrians crossing:Chú ý người đi bộ qua đường
  13. No parking on weekdays: Cấm đỗ xe vào ngày trong tuần
  14. Yield to oncoming traffic: Nhường đường cho xe đang đến
  15. No turn on red: Cấm rẽ khi có đèn đỏ
  16. No entry except bicycles:Cấm vào trừ xe đạp

Từ vựng và cụm từ về biển báo giao thông bằng tiếng Anh

Đừng quên ghi chép những từ vựng về biển báo giao thông trong tiếng Anh ở trên để bạn có thể tự tin khi nói về chủ đề này trong cuộc sống hằng ngày. Việc hiểu và áp dụng các quy tắc giao thông là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác trên đường. Hãy luôn cập nhật và rèn luyện vốn từ của mình để trở thành một tài xế thông thạo và có trách nhiệm.

  1. Bend:đoạn đường gấp khúc
  2. Danger:nguy hiểm
  3. Slippery road:đoạn đường trơn
  4. Two way traffic:đường hai chiều
  5. Stop give way:hết đoạn đường nhường đường
  6. Road narrows: đoạn đường hẹp
  7. STOP: dừng lại
  8. Pedestrian crossing ahead:dải người đi bộ sang đường
  9. Bump:đoạn đường xóc
  10. Runway aircraft:khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh
  11. Road widens:đường trở nên rộng hơn
  12. Uneven road:đường nhấp nhô
  13. No pedestrians cycling:cấm người
  14. Construction: công trường
  15. No entry: cấm vào
  16. Traffic from right: giao thông phía bên phải
  17. Traffic from left:giao thông phía bên trái
  18. Stop police:dừng xe cảnh sát
  19. No overtaking:cấm vượt
  20. Stop customs: dừng xe trong một số trường hợp
  21. Length limit: giới hạn chiều dài
  22. No parking stopping:cấm đỗ xe
  23. No buses:không có xe bus
  24. No traffic both ways:đoạn đường không tham gia giao thông
  25. Speed limit: giới hạn tốc độ
  26. Stop:dừng lại Railway: đường sắt
  27. No U-Turn: cấm rẽ hình chữ U
  28. No trucks:cấm xe tải
  29. No parking: cấm đỗ xe
  30. No traffic:cấm tham gia giao thông
  31. No horn:cấm còi
  32. Slow down: giảm tốc độ
  33. Cross road: đường giao nhau
  34. Electric cable overhead:có đường cáp điện phía trên
  35. Opening bridge:cầu đóng, mở
  36. No parking on even day: cấm đỗ xe vào các ngày chẵn
  37. No parking on odd day: cấm đỗ xe vào các ngày lẻ
  38. Handicap parking:nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật
  39. Priority to approaching traffic: đường ưu tiên cho phương tiện đang đi tới
  40. Toll road:đường có thu lệ phí
  41. Axle weight limit:trục giới hạn trọng lượng
  42. No crossing: cấm người đi bộ qua đường
  43. End of dual carriage way:hết làn đường đôi
  44. End of highway: hết đoạn đường quốc lộ
  45. Roundabout: vòng xuyến
  46. Motorway:xa lộ
  47. Traffic signal:tín hiệu giao thông
  48. T-Junction:ngã ba
  49. Quayside:sắp đến cảng
  50. Give way: nhường đường cho xe đi ở đường chính

Biển báo giao thông nguy hiểm

Khi tham gia giao thông, người lái xe nên chú ý đến các tín hiệu cảnh báo và phải giảm tốc độ khi tiếp cận với các khu vực có nguy cơ tai nạn. Họ nên luôn cảnh giác với những người đi bộ và người đạp xe, đặc biệt là trong khu vực có nhiều hoạt động giao thông.

  1. Road bent to the left/right: chỗ ngoặt nguy hiểm về bên trái/phải
  2. Road ahead narrows tn the left/right/both sides:đường bị thu hẹp về phía trái/phải/hai bên
  3. Two-way traffic: đường hai chiều
  4. Crossroad intersection: ngã tư giao nhau
  5. Priority road intersects with non-priority road: giao nhau với đường không ưu tiên
  6. Railroad crossing with safety barriers:giao nhau với đường sắt có rào chắn
  7. Bumpy road: đường lồi lõm
  8. Road with speed bumps: đường có gờ giảm tốc
  9. Slippery road: đường trơn trượt
  10. School zone ahead: khu vực trường học trước mặt
  11. Wild animals crossing:thú rừng vượt qua đường
  12. Accident-prone area:khu vực hay xảy ra tai nạn

Biển báo giao thông nguy hiểm

Những biển báo giao thông bằng tiếng Anh

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh để giới thiệu các loại biển báo giao thông, giúp người học có thể mô tả chức năng của từng loại biển hoặc nói chung về một kiểu biển báo nhất định. Những từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả và hiểu rõ hơn về chức năng của các loại biển báo giao thông khác nhau trong các tình huống khi lái xe.

  • Prohibitory traffic signs: biển báo cấm
  • Warning traffic signs:biển báo nguy hiểm
  • Mandatory traffic signs:biển báo hiệu lệnh
  • Indication traffic signs: biển báo chỉ dẫn
  • Additional panels:biển phụ

Biển báo cấm trong tiếng Anh

Thay vì dùng các từ vựng cụ thể như "no" hay "do not", biển báo cấm thường sử dụng thể phủ định để tránh hiểu lầm. Khi gặp biển báo cấm, người điều khiển phương tiện phải tuân thủ những hướng dẫn được đưa ra để đảm bảo an toàn giao thông.

  1. No traffic in both ways:đường cấm
  2. Do not go in opposite direction:cấm đi ngược chiều
  3. No cars and three-wheeled motorcycles allowed: cấm xe ô tô và xe mô tô ba bánh
  4. No motorcycles/trucks/bikes/pedestrians allowed: cấm xe mô tô/xe tải/xe đạp/người đi bộ
  5. Vehicle weight limit: giới hạn tải trọng phương tiện
  6. Do not turn left/right:cấm rẽ trái/phải
  7. No left/right u-turn: cấm quay xe về bên trái/phải
  8. Maximum speed limit: tốc độ tối đa cho phép
  9. No passing: cấm vượt
  10. No stopping and parking:cấm dừng và đỗ xe
  11. End all of prohibitory orders: hết tất cả các lệnh cấm

Trên đây là các từ vựng về tên của biển báo giao thông bằng tiếng Anh mà iSmartKids muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng sẽ cung cấp những thông hữu ích để giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!


Về trang chủ: iSmartKids, hoặc click: Tên hay cho bé trai, Tên hay cho bé gái, Drone là gì, Giai đoạn cửa sổ vàng, 2 vạn dặm dưới đáy biển, Truyện tấm cám, Truyện rùa và thỏ, Truyện cây khế

Bài cùng danh mục
Động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh và các đề thi

Động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh và các đề thi

Động từ bất quy tắc thường gặp trong các bài tập, đề kiểm tra và kỳ thi tiếng Anh. Đó còn là một...

Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh mà bé cần thuộc lòng

Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh mà bé cần thuộc lòng

Nắm vững kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh giúp bé phát âm chuẩn xác hơn, từ đó cải...

10 món đồ chơi cho bé gái phát triển tư duy và cảm xúc

10 món đồ chơi cho bé gái phát triển tư duy và cảm xúc

Hiện nay có rất nhiều món đồ chơi cho bé gái, nhưng bố mẹ nên chọn đồ chơi cho bé gái phù hợp để...

Robotic là gì? Những lợi ích lập trình Robotic cho trẻ em

Robotic là gì? Những lợi ích lập trình Robotic cho trẻ em

Robotics là một ngành học phổ biến trong thời đại công nghệ tiên tiến nên được rất nhiều phụ huynh...

Codekitten là gì? Thông tin nên biết về Codekitten trước khi chọn

Codekitten là gì? Thông tin nên biết về Codekitten trước khi chọn

CodeKitten là nền tảng lập trình VPL dành cho trẻ em mầm non và tiểu học tại Việt Nam, được xây dựng...

Những món đồ chơi sáng tạo cho trẻ mầm non phát triển IQ

Những món đồ chơi sáng tạo cho trẻ mầm non phát triển IQ

Trò chơi sáng tạo là những hoạt động dành cho trẻ em, đòi hỏi tư duy logic, trí tưởng tượng và khả...

Đọc nhiều nhất
Not yet là là gì? Cách sử dụng và ví dụ về not yet là gì?

Not yet là là gì? Cách sử dụng và ví dụ về not yet là gì?

Not yet là một trong những từ vựng Tiếng Anh được sử dụng phổ biến, thường được dùng như 1 câu...

Tiếng gà trưa của Xuân Quỳnh [Nội dung + Cảm nhận bài thơ]

Tiếng gà trưa của Xuân Quỳnh [Nội dung + Cảm nhận bài thơ]

“Tiếng gà trưa” của tác giả Xuân Quỳnh là một bài thơ rất giản dị và ấm áp. Tiếng gà trưa chính...

FasTracKids là gì? Có nên cho trẻ học tại FasTracKids không?

FasTracKids là gì? Có nên cho trẻ học tại FasTracKids không?

FasTracKids giúp trẻ phát triển khả năng tự lập, sáng tạo trong quá trình học tập và giao tiếp hiệu...

Giáo dục STEM ở tiểu học là gì? Ví dụ về giáo dục STEM ở tiểu học

Giáo dục STEM ở tiểu học là gì? Ví dụ về giáo dục STEM ở tiểu học

Giáo dục STEM ở tiểu học giúp các em tiếp cận với kiến thức mới một cách sớm, phù hợp với thời...

Top 10 khóa học kỹ năng sống cho trẻ em uy tín nhất hiện nay

Top 10 khóa học kỹ năng sống cho trẻ em uy tín nhất hiện nay

Khi tham gia khóa học kỹ năng sống cho trẻ, bé sẽ dần quen với kiến thức mới, học được những kỹ...

Những tên biển báo giao thông bằng tiếng Anh

Những tên biển báo giao thông bằng tiếng Anh

Biển báo giao thông bằng tiếng Anh không chỉ giúp các bé mở rộng vốn từ tiếng Anh, mà còn hiểu rõ...