Từ vựng tiếng Anh về tên các con vật thông dụng nhất

Thế giới động vật luôn là một chủ đề mà các bé rất thích. Để giúp các bé nhớ và hiểu tên các con vật bằng tiếng Anh, ba mẹ hãy cùng iSmartKids tham khảo ngay danh sách từ vựng tiếng Anh về tên các con vật thông dụng nhất nhé!

Từ vựng tiếng Anh về tên các con vật thông dụng nhất

Cách học từ vựng tiếng Anh về các con vật cho bé

Học từ vựng theo chủ đề là một trong những gợi ý phổ biến nhất trong quá trình học từ vựng. Việc này không chỉ giúp tổ chức từ vựng một cách dễ dàng hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc luyện tập và áp dụng từ vựng vào thực tế.

Sử dụng hình ảnh và âm thanh khi học từ vựng là một phương pháp rất hiệu quả, bởi vì thị giác và âm thanh có tác động mạnh mẽ đến não bộ và khả năng ghi nhớ. Đặc biệt, phương pháp này thích hợp với việc học từ vựng cơ bản liên quan đến các đối tượng và hiện tượng cụ thể trong cuộc sống hàng ngày.

Các thẻ Flashcard về động vật tiếng Anh cho trẻ cũng được đánh giá là một trong những phương pháp dạy học tiếng Anh hiệu quả nhất hiện nay. Các loại thẻ Flashcard này rất thú vị với 2 mặt: một mặt có hình ảnh minh họa, mặt khác có các từ tiếng Anh, tiếng Việt và phiên âm đầy đủ. Bộ thẻ Flashcard này có nhiều màu sắc và hình ảnh sinh động giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ hơn.

Vì sao nên cho bé đọc tên các con vật bằng tiếng Anh?

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật sẽ giúp trẻ phản xạ nhanh hơn khi gặp các tình huống nói về động vật ở trường học hoặc trong cuộc sống hàng ngày. Với trẻ em, việc học từ mới về động vật là một chủ đề bé rất thích thú. Sự đáng yêu và mới lạ của các loài động vật này thúc đẩy sự tò mò của trẻ.

Hơn nữa, việc học từ vựng tiếng Anh về động vật cho phép trẻ tiếp cận với hình ảnh sống động và trực quan nhất. Khi bé học một từ mới về một loài động vật, bé cũng sẽ khám phá thêm về các loài động vật liên quan mà trước đây bé chưa biết đến.

Phân loại việc học tên động vật bằng tiếng Anh theo từng chủ đề cũng giúp trẻ tập trung hơn trong quá trình học. Việc này giúp hệ thống từ vựng một cách rõ ràng hơn, giúp trẻ tiếp thu nhanh chóng hơn và tránh bị xao lạc. Đồng thời, việc này cũng giúp trẻ dễ dàng hình dung và ghi nhớ từ vựng khi ôn tập, vì bé được tiếp xúc với từ vựng qua nhiều cảm quan như thị giác, thính giác, đọc và viết.

Trong thời đại công nghệ 4.0, trẻ em có cơ hội tiếp cận với nhiều loại động vật hiếm qua các phương tiện và tài liệu phong phú trên Internet. Điều này giúp bố mẹ dễ dàng hơn trong việc hỗ trợ trẻ học và giảm bớt áp lực của họ. Đặc biệt, việc học tiếng Anh với các từ vựng liên quan đến động vật giúp trẻ thể hiện sự sáng tạo, tìm kiếm thông tin hữu ích về thế giới xung quanh.

Chủ đề về động vật trong tiếng Anh luôn là một trong những lĩnh vực có số lượng từ vựng đồ sộ và đa dạng nhất. Để giúp việc ghi nhớ và nhận biết dễ dàng hơn, iSmartKids sẽ phân loại chúng thành các nhóm cụ thể.

1. Tên các con vật bằng tiếng Anh: Thú cưng

  • Cat /kæt/: mèo
  • Kitten /ˈkɪt.ən/: mèo con
  • Dog /dɒg/: chó
  • Bitch /bɪtʃ/: chó cái
  • Puppy /ˈpʌp.i/: chó con
  • Parrot /’pærət/: con vẹt
  • Gecko /’gekou/: con tắc kè
  • Chinchilla /tʃin’tʃilə/: sóc sinsin (ở Nam-Mỹ)
  • Dalmatian /dælˈmeɪʃən/: chó đốm
  • Guinea pig /ˈgɪni pig/: chuột lang
  • Hamster /’hæmstə/: chuột đồng
  • Rabbit /’ræbit/: thỏ
  • Bird /bə:d/: chim
  • Ferret /’ferit/: chồn furô
  • Betta fish (fighting fish) /ˈbɛtə fiʃ/: cá chọi

Tên các con vật bằng tiếng Anh: Thú cưng

2. Từ vựng tiếng Anh về các con vật: Vật nuôi ở trang trại

  • Turkey /ˈtɜːki/ Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh)
  • Camel /ˈkæməl/ Con lạc đà
  • Sheep /ʃiːp/ Cừu
  • Donkey /ˈdɒŋki/ Lừa
  • Goat /gəʊt/ Dê
  • Cow /kaʊ/ Bò
  • Bull (bʊl) Con bò đực
  • Cow /kaʊ/ Con bò cái
  • Calf /kɑːf/ Con bê
  • Buffalo /ˈbʌfələʊ/ Trâu
  • Goose /guːs/ Ngỗng
  • Horse /hɔːs/ Ngựa
  • Dalf /kæf/ Bê con
  • Duck /dʌk/ Vịt
  • Drake /dreɪk/ Vịt đực
  • Duckling /ˈdʌklɪŋ/ Vịt con
  • Chicken /ˈʧɪkɪn/ Gà
  • Rooster /ˈruːstə/ Gà trống
  • Hen /hɛn/ Gà mái
  • Turkey /ˈtɜːki/ Gà tây
  • Piglet /ˈpɪglət/ Lợn con
  • Rabbit /ˈræbɪt/ Thỏ
  • Ox /ɒks/ Bò
  • Pig /pɪg/ lợn
  • Bunny /ˈbʌni/ Thỏ con
  • Earthworm /ɜːθ wɜːm/ Giun đất
  • Cattle /ˈkætl/ Gia súc

3. Tên các con vật bằng tiếng Anh: Động vật hoang dã

  • bear /beə/ gấu
  • polar bear /ˈpəʊlə beə/ gấu Bắc cực
  • panda /ˈpændə/ gấu trúc
  • tiger /ˈtaɪgə/ hổ
  • tigress /ˈtaɪɡrəs/ hổ cái
  • tiger cub /ˈtaɪgə kʌb/ hổ con
  • lion /ˈlaɪən/ sư tử
  • lioness /ˈlaɪənes/ sư tử cái
  • lion cub  /ˈlaɪən kʌb/ sư tử con
  • panther /ˈpænθə/ báo đen
  • leopard /ˈlɛpəd/ báo đốm
  • cheetah /ˈʧiːtə/ báo Ghê.ta
  • gazelle /ɡəˈzel/ linh dương
  • rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ tê giác
  • hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ hà mã
  • fox /fɒks/ cáo
  • elephant /ˈɛlɪfənt/ voi
  • wolf /wʊlf/ sói
  • deer /dɪə/ nai
  • doe /dəʊ/ con nai cái
  • fawn /fɔːn/ nai con
  • reindeer /ˈreɪndɪə/ tuần lộc
  • elk /ɛlk/ nai sừng tấm
  • moose /muːs/ nai sừng tấm
  • rat /ræt/ chuột
  • giraffe /ʤɪˈrɑːf/ hươu cao cổ
  • frog /frɒg/ ếch
  • snake /sneɪk/ rắn
  • alligator /ˈælɪgeɪtə/ cá sấu
  • crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ cá sấu
  • bat /bæt/ dơi
  • hyena /haɪˈiːnə/ linh cẩu
  • chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/ tinh tinh
  • gorilla /gəˈrɪlə/ gô ri la
  • giant panda /ˈʤaɪənt ˈpændə/ gấu trúc
  • boar /bɔː/ lợn rừng
  • koala /kəʊˈɑːlə/ koala
  • camel /ˈkæməl/ lạc đà
  • sloth /sləʊθ/ con lười
  • zebra /ˈziːbrə/ ngựa vằn
  • squirrel /ˈskwɪrəl/ sóc
  • baboon /bəˈbuːn/ khỉ đầu chó
  • hedgehog /ˈhɛʤhɒg/ nhím
  • monkey /ˈmʌŋki/ khỉ
  • racoon /rəˈkuːn/ gấu mèo
  • platypus /ˈplætɪpəs/ thú mỏ vịt
  • badger /ˈbæʤə/ con lửng
  • weasel /ˈwiːzl/ chồn
  • otter /ˈɒtə/ rái cá
  • skunk /skʌŋk/ chồn hôi

4. Từ vựng tiếng Anh về các con vật sống dưới nước

  • crab /kræb/ cua
  • seal /siːl/ hải cẩu
  • octopus /ˈɒktəpəs/ bạch tuộc
  • shark /ʃɑːk/ cá mập
  • seahorse /ˈsiːhɔːs/ cá ngựa
  • walrus /ˈwɔːlrəs/ voi biển
  • starfish /ˈstɑːfɪʃ/ sao biển
  • whale /weɪl/ cá voi
  • penguin /ˈpɛŋgwɪn/ chim cánh cụt
  • jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/ sứa biển
  • squid /skwɪd/ con mực
  • lobster /ˈlɒbstə/ tôm hùm
  • shrimp /ʃrɪmp/ tôm
  • oyster /ˈɔɪstə/ con hàu
  • clam /klæmz/ con nghêu
  • mussel /ˈmʌsl/ con trai
  • oyster /ˈɔɪstə/ con hàu
  • scallop /ˈskɒləp/ sò điệp
  • sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/ con ghẹ
  • dolphin /ˈdɒlfɪn/ cá heo
  • sea snail /siː/ /sneɪl/ ốc biển
  • sea urchin /siː/ /ˈɜːʧɪn/ nhím biển
  • sea turtle /siː/ /ˈtɜːtl/ rùa biển
  • sea lion /siː/ /ˈlaɪən/ sư tử biển
  • coral /ˈkɒrəl/ san hô
  • seaweed /ˈsiːwiːd/ rong biển
  • fish /fɪʃ/ cá
  • clownfish /ˈklaʊnfɪʃ/ cá hề
  • common carp /ˈkɒmən kɑːp/ cá chép
  • goldfish /ˈgəʊldfɪʃ/ cá vàng
  • salmon /ˈsæmən/ cá hồi
  • crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ cá sấu
  • anchovy /ˈænʧəvi/ cá cơm biển
  • sperm whale /spɜːm weɪl/ cá nhà táng
  • catfish /ˈkætˌfɪʃ/ cá trê
  • eel /iːl/ lươn
  • flounder /ˈflaʊndə/ cá bơn
  • goby /ˈɡəʊbi/ cá bống
  • herring /ˈhɛrɪŋ/ cá trích
  • mackerel /ˈmækrəl/ cá thu
  • pomfret /ˈpɒmfrɪt/ cá chim
  • catfish /ˈkætfɪʃ/ cá trê
  • tench /tentʃ/ cá mè
  • tilapia /tɪˈlɑːpiə/ cá rô
  • pufferfish /ˈpʌfəfɪʃ/ cá nóc
  • suckermouth catfish /ˈsʌkəmaʊθ ˈkatfɪʃ/ cá dọn bể
  • red tilapia /rɛd tɪˈleɪpɪə/ cá diêu hồng
  • sardine /sɑːˈdiːn/ cá mòi
  • snakehead fish /ˈsneɪkhɛd fɪʃ/ cá quả
  • swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/ cá kiếm
  • stingray /ˈstɪŋreɪ/ cá đuối
  • tuna /ˈtjuːnə/ cá ngừ
  • anabas /ˈanəbəs/ cá rô
  • flowerhorn /ˈflaʊəhɔːn/ cá la hán
  • angelfish /ˈeɪndʒ(ə)lfɪʃ/ cá thiên thần
  • alligator /ˈælɪgeɪtə/ cá sấu Mỹ
  • sea snake /siː sneɪk/ rắn biển
  • frog /frɒg/ ếch
  • salamander /ˈsæləˌmændə/ kỳ giông
  • hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ hà mã

5. Từ vựng tiếng Anh về các con vật: Các loài chim

  • Bird: các loài chim nói chung
  • Pheasant /ˈfɛznt/ gà lôi
  • Swallow /ˈswɒləʊ/ chim én
  • Canary /kəˈneəri/ chim hoàng yến
  • Pigeon /ˈpɪʤɪn/ chim bồ câu
  • Parrot /ˈpærət/ vẹt
  • Crow /krəʊ/ quạ
  • Hummingbird /ˈhʌmɪŋbɜːd/ chim ruồi
  • Raven /ˈreɪvn/ quạ
  • Quail /kweɪl/ chim cút
  • Kingfisher /ˈkɪŋˌfɪʃə/ chim bói cá
  • Swan /swɒn/ thiên nga
  • Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/ chim gõ kiến
  • Toucan /ˈtuːkən/ chim toucan
  • Sparrow /ˈspærəʊ/ chim sẻ
  • Peacock /ˈpiːkɒk/ công
  • Penguin /ˈpɛŋgwɪn/ chim cánh cụt
  • Ostrich /ˈɒstrɪʧ/ đà điểu
  • Seagull /ˈsiːgʌl/ chim mòng biển
  • Eagle /ˈiːgl/ đại bàng
  • Flamingo /fləˈmɪŋgəʊ/ hồng hạc
  • Hawk /hɔːk/ diều hâu
  • Stork /stɔːk/ cò
  • Falcon /ˈfɔːlkən/ chim ưng
  • Vulture /ˈvʌlʧə/ kền kền
  • Hawk /hɔ:k/ diều hâu, chim ưng
  • Hen /hen/ gà mái
  • Hummingbird /’hʌmiɳ /bə:d/ chim ruồi
  • Ostrich /’ɔstritʃ/ đà điểu châu Phi
  • Owl /aul/ chim cú
  • Parrot /’pærət/ chim vẹt
  •  Peacock /’pi:kɔk/ chim công
  • Pelican /’pelikən/ chim bồ nông
  • Petrel /’petrəl/ hải âu pê-tren (loại nhỏ)

Từ vựng tiếng Anh về các con vật: Các loài chim

6. Tên các con vật bằng tiếng Anh: Côn trùng

  • Ant /ænt/ - con kiến
  • Fire ant /faɪə ænt/ - kiến lửa
  • Rove beetle /rəʊv biːtl/ - kiến ba khoang
  • Millipede /ˈmɪləpiːd/ - con cuốn chiếu
  • Spider /ˈspaɪ.dəʳ/ - nhện
  • Cocoon /kəˈkuːn/ - kén
  • Aphid /ˈeɪfɪd/ - con rệp cây
  • Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ - con rết
  • Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ - bọ cạp
  • Flea  /fliː/- con bọ chét
  • Slug /slʌɡ/ - sên nhớt
  • Earthworm /ˈɜːθ wɜːm/ - giun đất
  • Maggot /ˈmæɡət/ - con giòi
  • Snail /sneɪl/ - ốc sên
  • Tapeworm /ˈteɪp wɜːm/ - sán dây
  • Hookworm /hʊk wɜːm/ - giun móc
  • Large Roundworm /lɑːdʒ raʊnd wɜːm/ - giun đũa
  • Tick /tɪk/ - con bọ ve
  • Louse /laʊs/ - con rận
  • Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ - sâu bướm
  • Giant water bug /ˈdʒaɪənt ˈwɔːtə bʌɡ/ - cà cuống
  • Stink bug /stɪŋk bʌɡ/ - bọ xít
  • Cicada /səˈkɑːdə/ - ve sầu
  • Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ - bướm
  • Moth /mɒθ/ - bướm đêm, sâu bướm
  • Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ - con gián
  • Cricket /ˈkrɪk.ɪt/ - con dế
  • Dragonfly /ˈdrægən flaɪ/ - chuồn chuồn
  • Damselfly /ˈdæmzəl flaɪ/ - chuồn chuồn kim
  • Bee /biː/ - con ong
  • Wasp /wɒsp/ - ong bắp cày
  • Firefly /ˈfaɪə flaɪ/ - đom đóm
  • Fly /flaɪz/ - con ruồi
  • Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ - châu chấu
  • Termite /ˈtɜː.maɪt/ - con mối
  • Mosquito /məˈskiː.təʊ/ - con muỗi
  • Ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/ - con bọ rùa
  • Scarab beetle /ˈskærəb ˈbiː.tļ/ - bọ hung
  • Mantis /ˈmæn.tɪs/ - con bọ ngựa
  • Beetle /ˈbiː.tļ/ - bọ cánh cứng

7. Từ vựng tiếng Anh về các con vật: Lưỡng cư

  • Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: Cá sấu Mỹ
  • Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/: Cá sấu
  • Toad /təʊd/: Con cóc
  • Frog /frɒg/: Con ếch
  • Dinosaurs /’daɪnəʊsɔː/: Khủng long
  • Cobra - fang /ˈkəʊ.brə. fæŋ/: Rắn hổ mang-răng nanh
  • Chameleon /kəˈmiː.li.ən/: Tắc kè hoa
  • Dragon/ˈdræg.ən/: Con rồng
  • Turtle-shell /ˈtɜː.tl ʃel/: Mai rùa
  • Lizard/ˈlɪz.əd/: Thằn lằn

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về tên các con vật thông dụng nhất mà các bậc phụ huynh có thể tham khảo cho con cái của mình. Hy vọng rằng iSmartKids đã cung cấp thông tin hữu ích giúp ba mẹ dễ dàng hơn trong việc giảng dạy tiếng Anh cho con mình nhé!

Xem thêm:


Về trang chủ: iSmartKids, hoặc click: Kỹ năng sống cho trẻ em, iSmartKids.vn

Bài cùng danh mục
Top 5 phần mềm tiếng Anh chất lượng cao cho trẻ từ 3 đến 8 tuổi

Top 5 phần mềm tiếng Anh chất lượng cao cho trẻ từ 3 đến 8 tuổi

Phụ huynh không có nhiều thời gian kèm con học thường xuyên, những phần mềm tiếng Anh chính là công...

Giáo dục STEM ở tiểu học là gì? Ví dụ về giáo dục STEM ở tiểu học

Giáo dục STEM ở tiểu học là gì? Ví dụ về giáo dục STEM ở tiểu học

Giáo dục STEM ở tiểu học giúp các em tiếp cận với kiến thức mới một cách sớm, phù hợp với thời...

STEAM là gì? Phương pháp giáo dục STEAM là gì?

STEAM là gì? Phương pháp giáo dục STEAM là gì?

STEAM là gì? STEAM là một phương pháp giáo dục tiên tiến, điều chỉnh từ mô hình truyền thống bằng...

Top 10 khóa học kỹ năng sống cho trẻ em uy tín nhất hiện nay

Top 10 khóa học kỹ năng sống cho trẻ em uy tín nhất hiện nay

Khi tham gia khóa học kỹ năng sống cho trẻ, bé sẽ dần quen với kiến thức mới, học được những kỹ...

FasTracKids là gì? Có nên cho trẻ học tại FasTracKids không?

FasTracKids là gì? Có nên cho trẻ học tại FasTracKids không?

FasTracKids giúp trẻ phát triển khả năng tự lập, sáng tạo trong quá trình học tập và giao tiếp hiệu...

Đọc nhiều nhất
FasTracKids là gì? Có nên cho trẻ học tại FasTracKids không?

FasTracKids là gì? Có nên cho trẻ học tại FasTracKids không?

FasTracKids giúp trẻ phát triển khả năng tự lập, sáng tạo trong quá trình học tập và giao tiếp hiệu...

Top 10 khóa học kỹ năng sống cho trẻ em uy tín nhất hiện nay

Top 10 khóa học kỹ năng sống cho trẻ em uy tín nhất hiện nay

Khi tham gia khóa học kỹ năng sống cho trẻ, bé sẽ dần quen với kiến thức mới, học được những kỹ...

STEAM là gì? Phương pháp giáo dục STEAM là gì?

STEAM là gì? Phương pháp giáo dục STEAM là gì?

STEAM là gì? STEAM là một phương pháp giáo dục tiên tiến, điều chỉnh từ mô hình truyền thống bằng...

Giáo dục STEM ở tiểu học là gì? Ví dụ về giáo dục STEM ở tiểu học

Giáo dục STEM ở tiểu học là gì? Ví dụ về giáo dục STEM ở tiểu học

Giáo dục STEM ở tiểu học giúp các em tiếp cận với kiến thức mới một cách sớm, phù hợp với thời...

Từ vựng tiếng Anh về tên các con vật thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh về tên các con vật thông dụng nhất

Thế giới động vật luôn là một chủ đề mà các bé rất thích. Để giúp các bé nhớ và hiểu tên các...

Văn hóa đọc là gì? Cách hình thành thói quen đọc sách cho trẻ mầm non

Văn hóa đọc là gì? Cách hình thành thói quen đọc sách cho trẻ mầm non

Văn hóa đọc giúp tiếp thu kiến thức, rèn luyện tư duy và phát triển ngôn ngữ hiệu quả. Việc hình...