Not yet là là gì? Cách sử dụng và ví dụ về not yet là gì?

Not yet là một trong những từ vựng Tiếng Anh được sử dụng phổ biến, thường được dùng như 1 câu trả lời ngắn gọn khi ai đó hỏi bạn đã hoàn thành việc nào đó chưa. Vậy Not yet là gì và sử dụng thế nào cho đúng, hãy cùng iSmartKids tham khảo ngay bài viết này nhé!

Not yet là là gì? Cách sử dụng và ví dụ về not yet là gì?

1. Not yet là là gì?

"Not yet" là một cụm từ tiếng Anh có ý nghĩa là "chưa", "còn chưa" hoặc "không phải lúc này", "not at this moment" hoặc "not up to now." Thường được sử dụng để chỉ thời điểm trong tương lai chưa đến, hoặc một hành động chưa được thực hiện đến thời điểm hiện tại.

Đây là một cách thông thường để diễn đạt về sự chậm trễ hoặc việc không thực hiện một việc gì đó cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ngoài ra, trong nhiều trường hợp not và yet sẽ không đứng liền cạnh nhau, yet sẽ được đặt ở cuối câu còn not sẽ đi liền với động từ chính trong câu.

Một số từ đi cùng với not yet như là:

  • not yet received= chưa nhận được
  • not yet finished = chưa hoàn thành
  • not yet shipped = chưa được vận chuyển

Ví dụ:

If you are not yet taking part, why not set it as a goal? (Nếu bạn chưa tham gia, tại sao không đặt nó như là một mục tiêu?)

2. Cách sử dụng từ Not yet trong Tiếng Anh

Cụm từ "not yet" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự chưa hoàn thành, chưa xảy ra, hoặc không diễn ra vào thời điểm hiện tại, nhưng có thể xảy ra trong tương lai. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của cụm từ này:

Phủ định thời gian hoặc sự kiện đã diễn ra:

  • "Have you finished your homework?" - "Not yet."
  • "Are they here?" - "No, not yet."

Khi muốn diễn đạt mong muốn hoặc kế hoạch trong tương lai:

  • "Have you visited Paris?" - "Not yet, but I plan to go next year."
  • "Have they started the project?" - "Not yet, they'll begin next month."

Khi muốn diễn đạt sự chậm trễ hoặc việc gì đó chưa hoàn tất:

  • "Has the package arrived?" - "Not yet, it should be here soon."
  • "Has the meeting started?" - "No, not yet. We're waiting for a few more attendees."

Trong câu lệnh đề xuất thời gian tương lai:

  • "You can go play outside, but not yet. Finish your homework first."
  • "We'll start the movie in five minutes, but not yet."

Khi thể hiện sự chờ đợi:

"Is dinner ready?" - "Not yet, it's still cooking."

"Have they announced the winner?" - "Not yet, the results haven't been announced."

Cụm từ not yet thường được sử dụng để chỉ ra một thời điểm trong tương lai mà một hành động cụ thể sẽ xảy ra hoặc đã hoàn thành.

Cách sử dụng từ Not yet trong Tiếng Anh

3. Phân biệt still, yet và already chỉ thời gian

Still, yet và already đều có thể sử dụng để mô tả các tình huống hoặc sự kiện liên quan đến thời điểm hiện tại.

  • Still: thường được sử dụng để chỉ ra sự tiếp tục của điều gì đó và không dừng lại.
  • Yet: được dùng để biểu thị những điều được mong đợi, chưa xảy ra hoặc có thể xảy ra trong tương lai.
  • Already: được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó đã diễn ra trước đây hoặc sớm hơn so với một thời điểm cụ thể.

Still

Still dùng để chỉ một điều gì đó chưa kết thúc.

Ví dụ:

  • She's still asleep. (Cô ấy vẫn đang ngủ.)
  • Is it still raining? (Trời vẫn mưa à?)
  • I've been thinking for hours, but I still can't decide. (Tôi đã suy nghĩ hàng giờ liền nhưng tôi vẫn chưa thể quyết định)

Yet

Yet được sử dụng để chỉ ra điều gì đó được kỳ vọng xảy ra, tuy nhiên cho đến thời điểm hiện tại chúng vẫn chưa diễn ra (tuy nhiên, chúng ta tin rằng nó sẽ xảy ra).

  • Is Sally here? ~ Not yet. (Sally ở đây chưa? ~ Vẫn chưa.)
  • The postman hasn't come yet. (Người đưa thư vẫn chưa đến.)

Trong câu hỏi, yet dùng để hỏi liệu điều được mong đợi đã xảy ra chưa.

  • Is supper ready yet? (Bữa tối xong chưa?)
  • Has the postman come yet? (Người đưa thư đến chưa?)

Yet luôn đứng cuối mệnh đề nhưng có thể đứng ngay sau not trong văn phong trang trọng.

  • Don't eat the pears - they aren't ripe yet.  (Đừng ăn quả lê - chúng vẫn chưa chín.)
  • The pears are not yet ripe. (trang trọng hơn) (Những quả lê vẫn chưa chín.)

Already

Already được dùng để nói điều gì đó đã xảy ra sớm hơn mong đợi.

  • When's Sally going to come? ~ She's already here.  (Khi nào Sally sẽ đến? ~ Cô ấy đã ở đây rồi.)
  • You must go to Scotland. ~I've already been.  (Anh phải đi Scotland. ~ Tôi đã đi rồi.)
  • Have you already finished? That was quick! (Cậu đã xong rồi à? Thật là nhanh!)

Already luôn đi với động từ và đứng giữa. Nó cũng có thể đứng cuối mệnh đề để nhấn mạnh.

  • Are you here already? You must have run all the way. (Cậu đã ở đây rồi à? Cậu hẳn đã chạy suốt cả quãng đường.)

Chúng ta không đặt already trước nhóm từ chỉ thời gian.

  • When I was fourteen, I already knew that I wanted to be a doctor. (Khi tôi 14 tuổi, tôi đã biết rằng mình muốn trở thành một bác sĩ.)
  • In 1970, Britain's car industry was already in serious trouble. (Năm 1970, ngành công nghiệp xe hơi của Anh đã gặp rất nhiều khó khăn.)

Phân biệt still, yet và already chỉ thời gian

4. Phân biệt Yet và But

"Yet" và "But" trong tiếng Việt có nghĩa tương đồng nhưng không hoàn toàn giống nhau. "Yet" có thể hiểu là "mặc dù vậy", "tuy nhiên" trong khi "But" là "nhưng".

Tuy nhiên, có thể thấy "But" được sử dụng phổ biến hơn và "yet" thường xuất hiện như một trạng từ trong câu ở thì hiện tại hoàn thành.

Cả "Yet" và "But" khi là liên từ đều có thể thay thế lẫn nhau để tránh lặp từ.

  • A lot of people here share these feelings, yet no one can say anything. But I am saying something.  (Rất nhiều người ở đây chia sẻ những cảm xúc này, nhưng không ai có thể nói bất cứ điều gì. Nhưng tôi đang nói điều gì đó.)
  • A lot of people here share these feelings, but no one has said anything in advance. Yet, I am saying something. (Rất nhiều người ở đây chia sẻ những cảm xúc này, nhưng không ai nói trước được điều gì. Tuy nhiên, tôi đang nói điều gì đó.)

Còn khi là trạng từ, chúng không thể thay thế cho nhau. Yet thường có nghĩa là up to this time, trong khi trạng từ but thường có nghĩa là only.

  • The healthcare bill is but a tentative first step on the path of essential reform. (Dự luật chăm sóc sức khỏe chỉ là một bước dự kiến đầu tiên trên con đường cải cách cần thiết.)
  • Soccer coach Mark Green said he has yet to speak with David officials about a contract extension. (Huấn luyện viên bóng đá Mark Green cho biết ông vẫn chưa có cuộc nói chuyện với các quan chức của David về việc gia hạn hợp đồng.)

5. Vai trò của từ yet trong câu

Hiện tại, yet được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, với các vai trò đa dạng:

Yet như một trạng từ: Khi được sử dụng như một trạng từ, yet thường mang ý nghĩa "cho đến bây giờ", "vẫn còn", "vẫn chưa". Trong câu, nó thường được dùng để đề cập đến những sự kiện chưa xảy ra tính đến thời điểm hiện tại (trong thì hiện tại hoàn thành). Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của yet trong ngữ pháp tiếng Anh.

Yet là từ nối: Tương tự như "but", yet cũng có thể sử dụng như một từ nối. Trong ngữ cảnh tiếng Việt, yet có thể được hiểu là "tuy nhiên", "nhưng", hoặc "dù vậy". Trong câu, yet thường được sử dụng để tạo sự trái ngược, đối lập giữa hai ý tưởng trong cùng một câu.

Yet để nhấn mạnh: Giống như "even", "still", "more", yet thường xuất hiện trước các từ như "again" hoặc "another" để tăng cường hoặc bổ sung thông tin trong câu. Từ yet cũng có thể thay thế một cách hiệu quả cho cụm từ "in addition" (ngoài ra).

Yet như một từ chỉ thái độ: Khi xuất hiện ở cuối câu, yet có thể đóng vai trò như một từ chỉ thái độ vui vẻ, phấn khích. Từ này cũng thường được sử dụng để kết thúc câu với mục tiêu tạo ra cảm hứng, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ rằng đây là vấn đề gây hứng thú hoặc sự quan tâm.

Vai trò của từ yet trong câu

6. Một số câu hỏi thường gặp về yet

Yet là dấu hiệu của thì gì?

Động từ chính trong câu sẽ được biến đổi theo thì hiện tại hoàn thành khi yet được sử dụng như một trạng từ, mang ý nghĩa "vẫn chưa". Điều này có thể xem như một trong những dấu hiệu đặc trưng của thì hiện tại hoàn thành, tương tự như already và since.

The best is yet to come là gì?

"Cái tốt nhất vẫn chưa đến" là nghĩa của câu "The best is yet to come", mang ý nghĩa động viên và khích lệ người nghe rằng hãy tiếp tục nỗ lực và mong đợi những điều tốt đẹp sắp tới trong tương lai.

Have yet to là gì?

Cấu trúc "Have yet to V" có nghĩa là "chưa thực hiện điều gì đó", tương đương với cấu trúc "have not V-ed/V3 ... yet" trong thì hiện tại hoàn thành. Mặc dù cấu trúc này có động từ chính là "have" và chia theo thì hiện tại đơn theo chủ ngữ, nhưng "yet" ở đây mang ý nghĩa phủ định, do đó, mặc dù không có từ "not" trong câu, câu vẫn diễn đạt ý nghĩa "chưa làm điều gì đó".

Trên đây là bài viết về not yet là gì và cách sử dụng từ not yet. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết của iSmartKids nhé!

Xem thêm:

 

Về trang chủ: iSmartKids, hoặc click: Tên hay cho bé trai, Tên hay cho bé gái, Drone là gì, Giai đoạn cửa sổ vàng, 2 vạn dặm dưới đáy biển, Truyện tấm cám, Truyện rùa và thỏ, Truyện cây khế

Bài cùng danh mục
Sự vật là gì? Đặc điểm, phân loại và ví dụ về từ chỉ sự vật

Sự vật là gì? Đặc điểm, phân loại và ví dụ về từ chỉ sự vật

Tiếng Việt có rất nhiều từ và nghĩa khác nhau, những từ chỉ sự vật là một phần quan trọng mà các...

10+ trò chơi trí tuệ cho bé phát triển tư duy vượt bậc

10+ trò chơi trí tuệ cho bé phát triển tư duy vượt bậc

Trò chơi trí tuệ cho bé có mục tiêu chính là giúp trẻ cải thiện khả năng tư duy, phát triển nhận thức,...

Những tên biển báo giao thông bằng tiếng Anh

Những tên biển báo giao thông bằng tiếng Anh

Biển báo giao thông bằng tiếng Anh không chỉ giúp các bé mở rộng vốn từ tiếng Anh, mà còn hiểu rõ...

Động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh và các đề thi

Động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh và các đề thi

Động từ bất quy tắc thường gặp trong các bài tập, đề kiểm tra và kỳ thi tiếng Anh. Đó còn là một...

Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh mà bé cần thuộc lòng

Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh mà bé cần thuộc lòng

Nắm vững kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh giúp bé phát âm chuẩn xác hơn, từ đó cải...

10 món đồ chơi cho bé gái phát triển tư duy và cảm xúc

10 món đồ chơi cho bé gái phát triển tư duy và cảm xúc

Hiện nay có rất nhiều món đồ chơi cho bé gái, nhưng bố mẹ nên chọn đồ chơi cho bé gái phù hợp để...

Đọc nhiều nhất
Not yet là là gì? Cách sử dụng và ví dụ về not yet là gì?

Not yet là là gì? Cách sử dụng và ví dụ về not yet là gì?

Not yet là một trong những từ vựng Tiếng Anh được sử dụng phổ biến, thường được dùng như 1 câu...

FasTracKids là gì? Có nên cho trẻ học tại FasTracKids không?

FasTracKids là gì? Có nên cho trẻ học tại FasTracKids không?

FasTracKids giúp trẻ phát triển khả năng tự lập, sáng tạo trong quá trình học tập và giao tiếp hiệu...

Giáo dục STEM ở tiểu học là gì? Ví dụ về giáo dục STEM ở tiểu học

Giáo dục STEM ở tiểu học là gì? Ví dụ về giáo dục STEM ở tiểu học

Giáo dục STEM ở tiểu học giúp các em tiếp cận với kiến thức mới một cách sớm, phù hợp với thời...

Top 10 khóa học kỹ năng sống cho trẻ em uy tín nhất hiện nay

Top 10 khóa học kỹ năng sống cho trẻ em uy tín nhất hiện nay

Khi tham gia khóa học kỹ năng sống cho trẻ, bé sẽ dần quen với kiến thức mới, học được những kỹ...

Từ vựng tiếng Anh về tên các con vật thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh về tên các con vật thông dụng nhất

Thế giới động vật luôn là một chủ đề mà các bé rất thích. Để giúp các bé nhớ và hiểu tên các...

STEAM là gì? Phương pháp giáo dục STEAM là gì?

STEAM là gì? Phương pháp giáo dục STEAM là gì?

STEAM là gì? STEAM là một phương pháp giáo dục tiên tiến, điều chỉnh từ mô hình truyền thống bằng...